Mở cửa24,100
Cao nhất26,200
Thấp nhất24,100
KLGD13,800
Vốn hóa2,135
Dư mua13,400
Dư bán4,300
Cao 52T 31,700
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T6,098
NN mua-
% NN sở hữu97.68
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.10
Beta0.89
EPS*1,953
P/E12.44
F P/E10,384.62
BVPS14,537
P/B1.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 | CĐ khác | 3,780,702 | 4.34 | ||
CĐ lớn | 83,360,282 | 95.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 106,390 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 1,232,105 | 1.41 | |||
CĐ lớn | 83,360,282 | 95.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,437,677 | 2.80 | |||
Tổ chức trong nước | 4,530 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 131,689 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 1,043,600 | 1.20 | |||
CĐ lớn | 83,360,282 | 95.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,600,877 | 2.98 | |||
Tổ chức trong nước | 4,536 | 0.01 |