Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,100
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua3,000
Dư bán300
Cao 52T 18,600
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T69
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.09
Beta0.27
EPS*2,339
P/E6.03
F P/E9.44
BVPS13,392
P/B1.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,081,934 | 50.51 | ||
CĐ lớn | 984,059 | 45.94 | |||
CĐ nước ngoài | 2,020 | 0.09 | |||
CĐ tổ chức | 73,915 | 3.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,369,622 | 63.94 | ||
CĐ lớn | 772,306 | 36.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,369,622 | 63.94 | ||
CĐ lớn | 772,306 | 36.06 |