Mở cửa13,200
Cao nhất17,800
Thấp nhất13,200
KLGD430
Vốn hóa38
Dư mua270
Dư bán
Cao 52T 18,700
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T90
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.08
Beta-0.89
EPS*2,330
P/E6.63
F P/E10.34
BVPS13,392
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,081,934 | 50.51 | ||
CĐ lớn | 984,059 | 45.94 | |||
CĐ nước ngoài | 2,020 | 0.09 | |||
CĐ tổ chức | 73,915 | 3.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,369,622 | 63.94 | ||
CĐ lớn | 772,306 | 36.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,369,622 | 63.94 | ||
CĐ lớn | 772,306 | 36.06 |