Mở cửa13,200
Cao nhất17,800
Thấp nhất13,200
KLGD430
Vốn hóa38
Dư mua270
Dư bán
Cao 52T 18,700
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T90
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.08
Beta-0.89
EPS*2,330
P/E6.63
F P/E10.34
BVPS13,392
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Quang Thiệp | 284,338 | 13.27 |
Lý Thị Phương | 242,400 | 11.32 | |
Lê Xuân Thành | 135,965 | 6.35 | |
Ngô Xuân Giảng | 109,603 | 5.12 | |
Nguyễn Văn Chỉnh | 109,101 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Quang Thiệp | 284,338 | 13.27 |
Lý Thị Phương | 242,400 | 11.32 | |
Lê Xuân Thành | 135,965 | 6.35 | |
Ngô Xuân Giảng | 109,603 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Quang Thiệp | 284,338 | 13.27 |
Lý Thị Phương | 242,400 | 11.32 | |
Lê Xuân Thành | 135,965 | 6.35 | |
Ngô Xuân Giảng | 109,603 | 5.12 |