Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,100
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua3,000
Dư bán300
Cao 52T 18,600
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T69
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.09
Beta0.27
EPS*2,339
P/E6.03
F P/E9.44
BVPS13,392
P/B1.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Quang Thiệp | 284,338 | 13.27 |
Lý Thị Phương | 242,400 | 11.32 | |
Lê Xuân Thành | 135,965 | 6.35 | |
Ngô Xuân Giảng | 109,603 | 5.12 | |
Nguyễn Văn Chỉnh | 109,101 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Quang Thiệp | 284,338 | 13.27 |
Lý Thị Phương | 242,400 | 11.32 | |
Lê Xuân Thành | 135,965 | 6.35 | |
Ngô Xuân Giảng | 109,603 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Quang Thiệp | 284,338 | 13.27 |
Lý Thị Phương | 242,400 | 11.32 | |
Lê Xuân Thành | 135,965 | 6.35 | |
Ngô Xuân Giảng | 109,603 | 5.12 |