CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE: IJC)

Becamex Infrastructure Development JSC

11,600

(%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa11,600

Cao nhất11,800

Thấp nhất11,500

KLGD803,200

Vốn hóa4,382

Dư mua164,400

Dư bán111,100

Cao 52T 16,000

Thấp 52T10,600

KLBQ 52T2,609,589

NN mua2,500

% NN sở hữu4.86

Cổ tức TM700

T/S cổ tức0.06

Beta1.05

EPS*965

P/E12.02

F P/E10.21

BVPS13,758

P/B0.84

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng IJC: HPG TDC CII BCM KBC
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202511,600 (0.00%)803,200
25/04/202511,60050 (+0.43%)1,552,400
24/04/202511,550300 (+2.67%)1,925,300
23/04/202511,250150 (+1.35%)2,145,300
22/04/202511,100-450 (-3.90%)3,530,000
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
26/09/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
26/02/2024Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 100:50, giá 10,000 đồng/CP
29/06/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
03/02/2023Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
14/07/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 30/12/2024
2 SSI (CK SSI) 50 0 02/04/2025
3 HSC (CK Tp. HCM) 20 0 31/12/2024
4 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 11/04/2025
5 VPS (CK VPS) 40 0 10/04/2025
6 MBS (CK MB) 50 0 24/03/2025
7 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 11/04/2025
8 KIS (CK KIS) 40 0 21/03/2025
9 Vietcap (CK Bản Việt) 45 0 05/02/2025
10 ACBS (CK ACB) 50 0 10/04/2025
11 FPTS (CK FPT) 50 0 14/04/2025
12 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
13 BSC (CK BIDV) 50 0 10/04/2025
14 KBSV (CK KB Việt Nam) 40 0 14/04/2025
15 VIX (CK IB) 50 0 11/04/2025
16 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/04/2025
17 YSVN (CK Yuanta) 50 0 14/04/2025
18 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 11/04/2025
19 MBKE (CK MBKE) 50 0 19/03/2025
20 SSV (CK Shinhan) 50 0 14/04/2025
21 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
22 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 14/04/2025
23 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 20 0 02/05/2019
24 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 14/04/2025
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 45 0 14/04/2025
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 14/04/2025
27 PSI (CK Dầu khí) 30 0 04/04/2025
28 ABS (CK An Bình) 50 0 11/04/2025
29 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
30 APG (CK An Phát) 50 0 14/04/2025
31 FNS (CK Funan) 50 0 14/04/2025
32 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 15/04/2025
33 EVS (CK Everest) 50 0 14/04/2025
34 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 11/04/2025
35 BOS (CK BOS) 40 0 06/03/2025
36 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
23/04/2025Nghị quyết HĐQT về việc góp vốn điều lệ tại CTCP Đường cao tốc TP.HCM - Thủ Dầu Một - Chơn Thành
21/04/2025BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
21/04/2025BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
10/04/2025Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
19/03/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật

Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật

Tên tiếng Anh: Becamex Infrastructure Development JSC

Tên viết tắt:Becamex IJC

Địa chỉ: Tầng 5 Becamex Tower - 230 Đại lộ Bình Dương - Phú Hòa - Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Thanh Hùng

Điện thoại: (84.274) 384 8789

Fax: (84.274) 384 8678

Email:info@becamexijc.com

Website:https://becamexijc.com

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Phát triển bất động sản

Ngày niêm yết: 19/04/2010

Vốn điều lệ: 3,777,483,840,000

Số CP niêm yết: 377,748,384

Số CP đang LH: 377,748,384

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3700805566

GPTL: 1131/QÐ-UBND

Ngày cấp: 01/03/2007

GPKD: 4603000368

Ngày cấp: 02/07/2007

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Duy tu, sửa chữa, khai thác thu phí giao thông

- Xây dựng dân dụng và CN, công trình giao thông

- Thi công điện dân dụng và công nghiệp

- Tư vấn các công trình dân dụng, công cộng, công nghiệp, giao thông, công trình kỹ thuật hạ tầng

- KD BĐS & cho thuê nhà ở, căn hộ, nhà xưởng & văn phòng...

- Ngày 02/07/2007: Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (Becamex IJC) được thành lập.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 548.38 tỷ đồng.

- Năm 2009: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 05/04/2010: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 19/04/2010: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 04/2011: Tăng vốn điều lệ lê 2,741.94 tỷ đồng.

- Tháng 02/2017: Giảm vốn điều lệ xuống còn 1,370.97 tỷ đồng.

- Tháng 01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,170.97 tỷ đồng.

- Tháng 03/2023: Tăng vốn điều lệ lên 2,518.32 tỷ đồng.

- Tháng 04/2024: Tăng vốn điều lệ lên 3,777.48 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.