Mở cửa12,400
Cao nhất12,450
Thấp nhất12,200
KLGD1,377,000
Vốn hóa4,627
Dư mua230,300
Dư bán187,000
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T2,616,452
NN mua109,100
% NN sở hữu4.83
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta1.07
EPS*965
P/E12.69
F P/E10.79
BVPS13,758
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,244,831 | 0.57 | ||
Cá nhân trong nước | 91,255,610 | 42.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,113,200 | 5.58 | |||
Tổ chức trong nước | 112,483,682 | 51.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 951,233 | 0.57 | ||
Cá nhân trong nước | 34,550,921 | 20.71 | |||
CĐ Nhà nước | 108,033,003 | 64.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,751,919 | 12.44 | |||
Tổ chức trong nước | 2,539,174 | 1.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 275,391 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 19,426,169 | 14.17 | |||
CĐ lớn | 108,033,003 | 78.80 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,401,302 | 1.02 | |||
Tổ chức trong nước | 7,961,458 | 5.81 |