Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*63
P/E125.40
F P/E12.05
BVPS10,610
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Phan Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 300,000 | Độc lập |
Bà Nguyễn Lê Trà My | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | 270,760 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Cường | TVHĐQT | 1957 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thành Sơn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | 257,450 | 2004 | |
Ông Vũ Quốc Toàn | Phó GĐ | 1962 | Cao Đẳng | 200 | 1988 | |
Bà Vũ Thị Hưng | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 100 | 1996 | |
Bà Đỗ Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 250 | 1999 | |
Bà Đào Hương Lan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 16,130 | 2016 | |
Ông Đỗ Xuân Phúc | Thành viên BKS | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Chu Thế Hoàng | CTHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 265,000 | N/A |
Bà Nguyễn Lê Trà My | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | 270,760 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Cường | TVHĐQT | 1957 | CN Khoa học | N/A | ||
Bà Phan Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 300,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Sơn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | 150 | 2004 | |
Bà Vũ Quế Anh | Phó GĐ | 1964 | CN Kế toán | 1984 | ||
Ông Vũ Quốc Toàn | Phó GĐ | 1962 | Cao Đẳng | 1988 | ||
Bà Vũ Thị Hưng | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 100 | 1996 | |
Bà Đỗ Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 250 | 1999 | |
Bà Đào Hương Lan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 16,130 | 2016 | |
Ông Đỗ Xuân Phúc | Thành viên BKS | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Chu Thế Hoàng | CTHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 265,000 | Độc lập |
Bà Nguyễn Lê Trà My | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | 270,760 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Cường | TVHĐQT | 1957 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Bà Phan Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 300,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thành Sơn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | 257,450 | 2004 | |
Bà Vũ Quế Anh | Phó GĐ | 1964 | CN Kế toán | 500 | 1984 | |
Ông Vũ Quốc Toàn | Phó GĐ | 1962 | Cao Đẳng | 200 | 1988 | |
Bà Vũ Thị Hưng | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 100 | 1996 | |
Bà Đỗ Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 250 | 1999 | |
Bà Đào Hương Lan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 16,130 | 2016 | |
Ông Đỗ Xuân Phúc | Thành viên BKS | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 |