Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*63
P/E125.40
F P/E12.05
BVPS10,610
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Phan Thị Thu Hương | 793,426 | 50.50 |
Đặng Thị Thu Hương | 251,668 | 16.02 | |
Trịnh Thị Đức Hạnh | 251,666 | 16.02 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 251,666 | 16.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Phan Thị Thu Hương | 793,426 | 50.50 |
Đặng Thị Thu Hương | 251,668 | 16.02 | |
Trịnh Thị Đức Hạnh | 251,666 | 16.02 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | 251,666 | 16.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | 755,000 | 48.06 |
Phan Thị Thu Hương | 300,000 | 19.10 | |
Bùi Thị Thúy Vân | 287,146 | 18.28 |