Mở cửa4,000
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,000
KLGD144,546
Vốn hóa81
Dư mua61,954
Dư bán61,654
Cao 52T 5,700
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T42,421
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*-6
P/E-711.74
F P/E5.61
BVPS10,523
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 5,678 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 18,524,261 | 99.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 18,166,969 | 98.04 | ||
CĐ tổ chức | 362,970 | 1.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2022 | CĐ cá nhân | 18,166,945 | 98.04 | ||
CĐ tổ chức | 362,994 | 1.96 |