Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,000
KLGD17,901
Vốn hóa79
Dư mua54,199
Dư bán107,899
Cao 52T 6,200
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T48,699
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*-6
P/E-729.72
F P/E5.75
BVPS10,523
P/B0.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/03/2024 | Võ Xuân Phong | 1,765,100 | 9.52 |
Đặng Xuân Hữu | 1,009,800 | 5.45 | |
Hồ Ngọc Tỷ | 1,000,000 | 5.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hoàng Kỳ Anh | 3,610,863 | 19.49 |
Đào Thị Lệ Quyên | 2,134,450 | - |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Võ Xuân Phong | 1,809,200 | 10.64 |