Mở cửa4,000
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,000
KLGD144,546
Vốn hóa81
Dư mua61,954
Dư bán61,654
Cao 52T 5,700
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T42,421
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*-6
P/E-711.74
F P/E5.61
BVPS10,523
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/03/2024 | Võ Xuân Phong | 1,765,100 | 9.52 |
Đặng Xuân Hữu | 1,009,800 | 5.45 | |
Hồ Ngọc Tỷ | 1,000,000 | 5.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hoàng Kỳ Anh | 3,610,863 | 19.49 |
Đào Thị Lệ Quyên | 2,134,450 | - |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Võ Xuân Phong | 1,809,200 | 10.64 |