Mở cửa33,500
Cao nhất33,500
Thấp nhất32,800
KLGD32,600
Vốn hóa853
Dư mua16,200
Dư bán38,000
Cao 52T 34,400
Thấp 52T22,900
KLBQ 52T8,537
NN mua16,900
% NN sở hữu11.74
Cổ tức TM2,107
T/S cổ tức0.06
Beta0.16
EPS*4,180
P/E8.01
F P/E8.32
BVPS23,472
P/B1.43
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Văn Tiến | CTHĐQT | - | N/A | ||
Ông Cao Ngọc Đức | TVHĐQT | 1957 | N/a | 7,605 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Anh | TVHĐQT | 1988 | ThS QTKD | 1,225,112 | N/A | |
Ông Phan Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 2,539,080 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Tùng | Phó GĐ | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thành Nhân | Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Lê Quỳnh Quang | KTT | 1982 | ThS Kế toán, tài chính | 4 | N/A | |
Ông Thái Hoàng Lam | Trưởng BKS | 1977 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Trần Nghĩa Sĩ | Thành viên BKS | 1964 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Trần Quốc Việt | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hà Anh Dũng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 1,875,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phan Văn Tiến | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Cao Ngọc Đức | TVHĐQT | 1957 | N/a | 7,605 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Anh | TVHĐQT | 1988 | ThS QTKD | 1,225,112 | N/A | |
Ông Phan Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 2,539,080 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Tùng | Phó GĐ | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thành Nhân | Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Lê Quỳnh Quang | KTT | 1982 | ThS Kế toán, tài chính | 4 | N/A | |
Ông Thái Hoàng Lam | Trưởng BKS | 1977 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Trần Nghĩa Sĩ | Thành viên BKS | 1964 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Trần Quốc Việt | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hà Anh Dũng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 1,875,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Triệu Phú | CTHĐQT | 1965 | Cử nhân | 8,941,558 | N/A |
Ông Cao Ngọc Đức | TVHĐQT | - | N/a | 7,605 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Anh | TVHĐQT | 1988 | ThS QTKD | 1,225,112 | N/A | |
Ông Phạm Văn Phòng | TVHĐQT | - | N/a | 1,875,000 | N/A | |
Ông Phan Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 2,539,080 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nhân | Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Lê Quỳnh Quang | KTT | 1982 | ThS Kế toán, tài chính | 4 | N/A | |
Ông Thái Hoàng Lam | Trưởng BKS | - | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Trần Nghĩa Sĩ | Thành viên BKS | 1964 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Trần Quốc Việt | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |