Mở cửa33,500
Cao nhất33,500
Thấp nhất32,800
KLGD32,600
Vốn hóa853
Dư mua16,200
Dư bán38,000
Cao 52T 34,400
Thấp 52T22,900
KLBQ 52T8,537
NN mua16,900
% NN sở hữu11.74
Cổ tức TM2,107
T/S cổ tức0.06
Beta0.16
EPS*4,180
P/E8.01
F P/E8.32
BVPS23,472
P/B1.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,000 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 7,007,503 | 28.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 478,000 | 1.95 | |||
Tổ chức trong nước | 17,011,742 | 69.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 10,052,245 | 41.03 | ||
CĐ lớn trong nước | 14,450,000 | 58.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác trong nước | 10,052,245 | 41.03 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,875,000 | 7.65 | |||
CĐ Nhà nước | 12,575,000 | 51.32 | Công ty TNHH MTV TCT Tân cảng Sài Gòn |