Mở cửa27,800
Cao nhất28,700
Thấp nhất27,800
KLGD7,500
Vốn hóa742
Dư mua1,700
Dư bán13,200
Cao 52T 34,400
Thấp 52T23,400
KLBQ 52T9,582
NN mua3,000
% NN sở hữu13.13
Cổ tức TM2,107
T/S cổ tức0.08
Beta0.58
EPS*4,180
P/E6.61
F P/E6.14
BVPS23,472
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 12,575,000 | 51 |
Công ty TNHH Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản Ngân hàng TMCP Quân Đội | 1,875,000 | 7.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 12,575,000 | 51 |
Công ty TNHH Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản Ngân hàng TMCP Quân Đội | 1,875,000 | 8 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 12,575,000 | 51.32 |
Công ty TNHH Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản Ngân hàng TMCP Quân Đội | 1,875,000 | 7.65 |