Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD2
Vốn hóa53
Dư mua98
Dư bán17,198
Cao 52T 9,200
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T1,244
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.25
EPS*1,930
P/E4.51
F P/E4.74
BVPS8,142
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Sĩ Tú | Phó CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS KTVT biển | 24,600 | 1994 |
Ông Nguyễn Bá Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,306 | Độc lập | |
Bà Trịnh Thị Nga | TVHĐQT | 1968 | N/a | 1,517,900 | N/A | |
Ông Hoàng Linh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN QTKD/Thạc sỹ/KS Đ.Khiển Tàu biển | 597,912 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Biên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS KTVT biển/KS K.Thác MTB | 52,767 | 2003 | |
Bà Tạ Thị Tuyết Minh | KTT | 1978 | CN Kế toán/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thư | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Vũ Cường | Thành viên BKS | 1962 | Kỹ sư | 3,228 | 2013 | |
Bà Lương Thu Hoài | Thành viên BKS | 1959 | KS K.Tế Vận tải biển | 73,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Sĩ Tú | Phó CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS KTVT biển | 24,600 | 1994 |
Ông Nguyễn Bá Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,306 | Độc lập | |
Bà Trịnh Thị Nga | TVHĐQT | 1968 | N/a | 1,517,900 | N/A | |
Ông Hoàng Linh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN QTKD/Thạc sỹ/KS Đ.Khiển Tàu biển | 597,912 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Biên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS KTVT biển/KS K.Thác MTB | 52,767 | 2003 | |
Bà Vũ Hoàng Phương | KTT | 1978 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 2,850 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Thư | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Vũ Cường | Thành viên BKS | 1962 | Kỹ sư | 3,228 | 2013 | |
Bà Lương Thu Hoài | Thành viên BKS | 1959 | KS K.Tế Vận tải biển | 73,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Sĩ Tú | Phó CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS KTVT biển | 24,600 | 1994 |
Ông Nguyễn Bá Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,306 | Độc lập | |
Bà Trịnh Thị Nga | TVHĐQT | 1968 | N/a | 1,517,900 | N/A | |
Ông Hoàng Linh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN QTKD/Thạc sỹ/KS Đ.Khiển Tàu biển | 597,912 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Biên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS KTVT biển/KS K.Thác MTB | 52,767 | 2003 | |
Bà Vũ Hoàng Phương | KTT | 1978 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 2,850 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Thư | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Vũ Cường | Thành viên BKS | 1962 | Kỹ sư | 3,228 | 2013 | |
Bà Lương Thu Hoài | Thành viên BKS | 1959 | KS K.Tế Vận tải biển | 73,083 | N/A |