Mở cửa7,400
Cao nhất7,400
Thấp nhất6,500
KLGD10,300
Vốn hóa40
Dư mua4,500
Dư bán2,000
Cao 52T 9,200
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T3,082
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*1,930
P/E3.37
F P/E3.54
BVPS8,142
P/B0.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 21,350 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 5,366,399 | 88.28 | |||
Tổ chức trong nước | 691,322 | 11.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 21,350 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 5,541,674 | 90.84 | |||
Cổ phiếu quỹ | 21,320 | 0.35 | |||
Tổ chức trong nước | 516,047 | 8.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,100 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 5,828,295 | 95.54 | |||
Cổ phiếu quỹ | 21,320 | 0.35 | |||
Tổ chức trong nước | 228,676 | 3.75 |