Mở cửa17,300
Cao nhất17,400
Thấp nhất13,500
KLGD1,826
Vốn hóa486
Dư mua974
Dư bán7,174
Cao 52T 18,800
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T1,997
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*404
P/E38.89
F P/E264.93
BVPS9,726
P/B1.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 6,470,600 | 17.97 | ||
CĐ Nhà nước | 16,200,000 | 45 | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hà Nội | ||
Tổ chức trong nước | 13,329,400 | 37.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 6,512,192 | 18.09 | ||
CĐ Nhà nước | 16,200,000 | 45 | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hà Nội | ||
Tổ chức trong nước | 13,287,808 | 36.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 4,767,792 | 13.24 | ||
CĐ Nhà nước | 16,200,000 | 45 | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hà Nội | ||
Tổ chức trong nước | 15,032,208 | 41.76 |