Mở cửa84,600
Cao nhất84,600
Thấp nhất84,600
KLGD
Vốn hóa305
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 141,000
Thấp 52T84,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*491
P/E172.16
F P/E36.52
BVPS11,382
P/B7.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Cơ khí SABECO | 936,000 | 26 |
Nguyễn Thị Huệ | 848,700 | 23.58 | |
CTCP An Hiền | 588,484 | 16.35 | |
Vũ Thị Hoa | 283,492 | 7.87 | |
Nguyễn Thành Trung | 184,200 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cơ khí SABECO | 936,000 | 26 |
Nguyễn Thị Huệ | 848,700 | 23.58 | |
CTCP An Hiền | 588,484 | 16.35 | |
Vũ Thị Hoa | 283,492 | 7.87 | |
Nguyễn Thành Trung | 184,200 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cơ khí SABECO | 936,000 | 26 |
Nguyễn Thị Huệ | 848,700 | 23.58 | |
CTCP An Hiền | 588,484 | 16.35 | |
Vũ Thị Hoa | 283,492 | 7.87 | |
Nguyễn Thành Trung | 184,200 | 5.12 |