Mở cửa43,000
Cao nhất43,150
Thấp nhất42,600
KLGD43,800
Vốn hóa6,622
Dư mua8,200
Dư bán5,200
Cao 52T 53,200
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T147,759
NN mua200
% NN sở hữu49.37
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.82
EPS*2,904
P/E14.74
F P/E15.59
BVPS14,594
P/B2.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | SK Investment Vina III Pte Ltd | 33,389,946 | 47.67 |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 15,431,360 | 22.03 | |
CTCP Đầu tư Bình Minh Kim | 6,830,357 | 9.75 | |
CTCP Đầu tư KBA | 5,161,512 | 7.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | SK Investment Vina III Pte Ltd | 31,799,949 | 47.67 |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 14,696,534 | 22.03 | |
CTCP Đầu tư Bình Minh Kim | 6,496,902 | 9.74 | |
CTCP Đầu tư KBA | 4,915,726 | 7.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | SK Investment Vina III Pte Ltd | 19,621,743 | 29.42 |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 14,696,534 | 22.03 | |
KWE Beteilgungen AG | 10,112,023 | 15.16 |