Mở cửa60,000
Cao nhất61,700
Thấp nhất60,000
KLGD511
Vốn hóa1,108
Dư mua19,289
Dư bán27,589
Cao 52T 61,700
Thấp 52T49,100
KLBQ 52T4,353
NN mua-
% NN sở hữu3.72
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.39
EPS*6,482
P/E9.41
F P/E9.47
BVPS41,609
P/B1.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thành Nam | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 3,846,472 | 2002 |
Ông Nguyễn Đức Lưu | TVHĐQT | 1950 | T.S Thú Y | 48,000 | Độc lập | |
Ông Lê Duy Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Công nghệ | 219,555 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thành Thái | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | 18,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Loan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 54,920 | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Nga | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lưu Quang Huân | Trưởng BKS | 1973 | CN QTKD | 18,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Thanh | Thành viên BKS | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | 95,600 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Hà | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 50,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Thành Nam | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 3,846,472 | 2002 |
Ông Nguyễn Đức Lưu | TVHĐQT | 1950 | T.S Thú Y | 48,000 | Độc lập | |
Ông Lê Duy Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Công nghệ | 219,555 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thành Thái | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | 18,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Loan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 54,920 | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Nga | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lưu Quang Huân | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 18,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Thanh | Thành viên BKS | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | 95,600 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Hà | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 50,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Nam | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 3,846,472 | 2002 |
Bà Lê Diễm Thanh | TVHĐQT | 1963 | Kỹ sư | 302,768 | 1987 | |
Ông Nguyễn Đức Lưu | TVHĐQT | 1950 | T.S Thú Y | 48,000 | Độc lập | |
Ông Lê Duy Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Công nghệ | 219,555 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thành Thái | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | 18,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Loan | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 54,920 | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Nga | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lưu Quang Huân | Trưởng BKS | - | N/a | 18,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Thanh | Thành viên BKS | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | 95,600 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Hà | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 50,000 | N/A |