Mở cửa60,000
Cao nhất61,700
Thấp nhất60,000
KLGD511
Vốn hóa1,108
Dư mua19,289
Dư bán27,589
Cao 52T 61,700
Thấp 52T49,100
KLBQ 52T4,353
NN mua-
% NN sở hữu3.72
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.39
EPS*6,482
P/E9.41
F P/E9.47
BVPS41,609
P/B1.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 30,450 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 16,498,843 | 91.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 651,190 | 3.62 | |||
Tổ chức trong nước | 819,517 | 4.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 524,590 | 2.91 | ||
Cá nhân trong nước | 16,329,396 | 90.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 333,497 | 1.85 | |||
Tổ chức trong nước | 812,517 | 4.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 521,290 | 2.90 | ||
Cá nhân trong nước | 16,334,492 | 90.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 342,257 | 1.90 | |||
Tổ chức trong nước | 801,961 | 4.46 |