Mở cửa14,300
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD492,223
Vốn hóa3,036
Dư mua168,877
Dư bán554,877
Cao 52T 17,400
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T193,856
NN mua100
% NN sở hữu0.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.34
EPS*1,955
P/E7.31
F P/E7.19
BVPS21,074
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/05/2023 | Cá nhân nước ngoài | 142,444 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 70,531,569 | 32.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000,104 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 142,161,658 | 66.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 122,244 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 70,572,669 | 33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 955,804 | 0.45 | |||
Tổ chức trong nước | 142,185,058 | 66.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 100,620 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 53,214,884 | 30.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 796,004 | 0.45 | |||
Tổ chức trong nước | 122,269,082 | 69.32 |