Mở cửa14,300
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD492,223
Vốn hóa3,036
Dư mua168,877
Dư bán554,877
Cao 52T 17,400
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T193,856
NN mua100
% NN sở hữu0.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.34
EPS*1,955
P/E7.31
F P/E7.19
BVPS21,074
P/B0.68
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Biggee | 2,000 (VND) | 31 |
Công ty Cổ phần PROPFIT | 1,000 (VND) | 70 | |
Công ty Cổ phần STOCKBOOK | 20,000 (VND) | 65 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Đầu tư chứng khoán I.P.A | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản trị Doanh nghiệp IPAM | 1,000 (VND) | 99 | |
CTCP Bất động sản ANVIE Hội An | 40,000 (VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 12,178,440 (VND) | 25.84 | |
CTCP Cơ khí ngành In | 69,127 (VND) | 98.61 | |
CTCP Công nghệ IVND | 100,100 (VND) | 79.02 | |
CTCP Đầu tư IPAF | 101,000 (VND) | 65 | |
CTCP Đầu tư phát triển Lũng Xuân | 12,318 (VND) | 98 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nam Cần Thơ | 400,000 (VND) | 48.60 | |
CTCP Dstation | 10,000 (VND) | 70 | |
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An | 80,000 (VND) | 20.01 | |
CTCP Dược phẩm ECO | 60,000 (VND) | 20 | |
CTCP Giải pháp Phần mềm Tài chính | 30,000 (VND) | 28 | |
CTCP IPALIFE | 796,000 (VND) | 92.71 | |
CTCP Khách sạn Du lịch Đại Dương | 31,000 (VND) | 80 | |
CTCP Năng lượng Bắc Hà | 302,219 (VND) | 95.19 | |
CTCP Ong Trung Ương | 206,676 (VND) | 98.22 | |
CTCP Phát triển Điện Trà Vinh | 52,800 (VND) | 20.43 | |
CTCP Thực phẩm Homefood | 20,000 (VND) | 89.86 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư I.P.A Cửu Long | 1,500 (VND) | 99.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Biggee | 2,000 (VND) | 31 |
Công ty Cổ phần PROPFIT | 1,000 (VND) | 70 | |
Công ty Cổ phần STOCKBOOK | 20,000 (VND) | 65 | |
Công ty TNHH Bất động sản ANVIE | 767,436 (VND) | 92.44 | |
Công ty TNHH BH Capital | 1,000 (VND) | 99 | |
CTCP Bất động sản ANVIE Hội An | 40,000 (VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 12,178 (VND) | 25.84 | |
CTCP Cơ khí ngành In | 69,127 (VND) | 98.61 | |
CTCP Công nghệ IVND | 100,100 (VND) | 79.02 | |
CTCP Đầu tư phát triển Lũng Xuân | 12,318 (VND) | 98 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nam Cần Thơ | 400,000 (VND) | 99.75 | |
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An | 79,999 (VND) | 20.01 | |
CTCP Dược phẩm ECO | 60,000 (VND) | 20 | |
CTCP Giải pháp Phần mềm Tài chính | 28,200 (VND) | 29.79 | |
CTCP IVNF Financial | 79,195 (VND) | 65 | |
CTCP Khách sạn Du lịch Đại Dương | 23,394 (VND) | 80 | |
CTCP Năng lượng Bắc Hà | 302,219 (VND) | 76.41 | |
CTCP Ong Trung Ương | 206,676 (VND) | 98.22 | |
CTCP Phát triển Điện Trà Vinh | 52,640 (VND) | 20.43 | |
CTCP Quản lý Đầu tư TISA | 10,000 (VND) | 70 | |
CTCP Thực phẩm Homefood | 20,000 (VND) | 89.86 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư I.P.A Cửu Long | 1,500 (VND) | 99.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bất động sản ANVIE | 212,000 (VND) | 72.64 |
CTCP Bất động sản ANVIE Hội An | 40,000 (VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 4,349,447 (VND) | 25.84 | |
CTCP Cơ khí ngành In | 69,127 (VND) | 98.61 | |
CTCP Đầu tư phát triển Lũng Xuân | 90,000 (VND) | 98 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nam Cần Thơ | 400,000 (VND) | 99.75 | |
CTCP Điện Nông Thôn Trà Vinh | 52,800 (VND) | 20.43 | |
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An | 80,000 (VND) | 20.01 | |
CTCP Dược phẩm ECO | 60,000 (VND) | 20 | |
CTCP Giải pháp Phần mềm Tài chính | 27,000 (VND) | 31.11 | |
CTCP Khách sạn Du lịch Đại Dương | 31,000 (VND) | 80 | |
CTCP Năng lượng Bắc Hà | 302,219 (VND) | 76.41 | |
CTCP Ong Trung Ương | 206,676 (VND) | 98.22 | |
CTCP Thực phẩm Homefood | 20,000 (VND) | 89.86 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư I.P.A Cửu Long | 410,000 (VND) | 89 |