Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa140
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 8,200
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.11
Beta-
EPS*901
P/E8.88
F P/E23.33
BVPS10,154
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 11,523,600 | 65.85 |
CTCP Tập đoàn Capella | 1,312,500 | 7.50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | 1,312,500 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 11,523,600 | 65.85 |
CTCP Tập đoàn Capella | 1,312,500 | 7.50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | 1,312,500 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 11,523,600 | 65.85 |
CTCP Tập đoàn Capella | 1,312,500 | 7.50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | 1,312,500 | 7.50 |