Mở cửa
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,400
KLGD
Vốn hóa83
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,300
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T153
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*-3,204
P/E-2.93
F P/E0.97
BVPS-36,288
P/B-0.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Minh | CTHĐQT | 1956 | Cao cấp C.trị/KS Đ.Khiển Tàu biển | 1,276,230 | N/A |
Ông Trần Viết Điền | Phó CTHĐQT | 1958 | Cao cấp C.trị/KS Đ.Khiển Tàu biển | 443,080 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngọc | TVHĐQT | 1974 | N/a | 1,672,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nam | TVHĐQT | - | N/a | 2,090 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Kinh tế | 1,955,690 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | CN QTKD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1982 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Nghiêm Văn Châu | KTT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Oanh | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1981 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 6,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Minh | CTHĐQT | 1956 | Cao cấp C.trị/KS Đ.Khiển Tàu biển | 1,276,230 | N/A |
Ông Trần Viết Điền | Phó CTHĐQT | 1958 | Cao cấp C.trị/KS Đ.Khiển Tàu biển | 443,080 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | 1,672,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nam | TVHĐQT | - | N/a | 2,090 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cao cấp C.trị/KS Kinh tế | 1,955,690 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | CN QTKD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1982 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Nghiêm Văn Châu | KTT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Oanh | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1981 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 6,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Minh | CTHĐQT | 1956 | Cao cấp C.trị/KS Đ.Khiển Tàu biển | 1,276,230 | N/A |
Ông Trần Viết Điền | Phó CTHĐQT | 1958 | Cao cấp C.trị/KS Đ.Khiển Tàu biển | 443,080 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | 1,672,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nam | TVHĐQT | - | N/a | 2,090 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cao cấp C.trị/KS Kinh tế | 1,955,690 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | CN QTKD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1982 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Nghiêm Văn Châu | KTT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Oanh | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1981 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 6,600 | N/A |