Mở cửa26,500
Cao nhất26,500
Thấp nhất26,500
KLGD1,000
Vốn hóa1,192
Dư mua7,000
Dư bán8,200
Cao 52T 32,000
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T3,420
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.95
EPS*1,693
P/E15.65
F P/E15.40
BVPS13,233
P/B2
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Thịnh | CTHĐQT | 1955 | N/a | 2023 | |
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Việt | TVHĐQT | 1975 | N/A | |||
Bà Trần Thùy Giang | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2023 | ||
Ông Trương Thanh Bình | GĐ | 1973 | N/A | |||
Ông Bùi Hải Nam | Phó GĐ | 1979 | KS Điện khí hóa | 2007 | ||
Bà Vũ Thị Thúy | KTT | 1984 | CN Kế toán | 3,100 | 2006 | |
Ông Đoàn Hữu Nghĩa | Trưởng BKS | 1983 | N/A | |||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Vũ Tuấn Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thịnh | CTHĐQT | 1955 | N/a | 2023 | |
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Bà Trần Thùy Giang | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thanh Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Thủy lợi | 2,250 | 2008 | |
Ông Bùi Hải Nam | Phó GĐ | 1979 | KS Điện khí hóa | 2007 | ||
Bà Vũ Thị Thúy | KTT | 1984 | CN Kế toán | 3,100 | 2006 | |
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Trưởng BKS | 1984 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Vũ Tuấn Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Cao Nguyên | CTHĐQT | 1957 | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hiến | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2000 | ||
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Thủy lợi | 2,250 | 2008 | |
Ông Bùi Hải Nam | Phó GĐ | 1979 | KS Điện | 2007 | ||
Bà Vũ Thị Thúy | KTT | 1984 | CN Kế toán | 3,100 | 2006 | |
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Trưởng BKS | 1984 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Bùi Tiến Dũng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |