Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD
Vốn hóa2,158
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,700
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T929,088
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS*121
P/E18.96
F P/E12.13
BVPS11,390
P/B0.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Tân Tạo | 184,914,282 | 19.70 |
CTCP Đại học Tân Tạo | 137,108,356 | 14.61 | |
Đặng Thị Hoàng Yến | 54,349,633 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Tân Tạo | 179,196,282 | 19.09 |
CTCP Đại học Tân Tạo | 114,315,449 | 12.18 | |
Đặng Thị Hoàng Yến | 54,349,633 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Tập đoàn Tân Tạo | 169,557,595 | 18.07 |
CTCP Đại học Tân Tạo | 82,918,449 | 8.84 | |
Đặng Thị Hoàng Yến | 54,349,633 | 5.79 |