Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD
Vốn hóa2,158
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,700
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T929,088
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS*121
P/E18.96
F P/E12.13
BVPS11,390
P/B0.20
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh Văn phòng và Nhà xuởng Tân Tạo | - | 100 |
CTCP Bầu trời Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Đô thị Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Ðầu tư Tân Ðức | - | 98.50 | |
CTCP Khai thác & Phát triển Kho vận Tân Tạo | - | 94.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh Văn phòng và Nhà xuởng Tân Tạo | - | 100 |
CTCP Bầu trời Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Bờ biển dài Tân Tạo | - | 60 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Đô thị Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Ðầu tư Tân Ðức | - | 98.50 | |
CTCP Khai thác & Phát triển Kho vận Tân Tạo | - | 94.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh Văn phòng và Nhà xuởng Tân Tạo | - | 100 |
CTCP Bầu trời Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Bờ biển dài Tân Tạo | - | 60 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Đô thị Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Ðầu tư Tân Ðức | - | 98.50 | |
CTCP Khai thác & Phát triển Kho vận Tân Tạo | - | 94.50 |