Mở cửa11,250
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,200
KLGD153,800
Vốn hóa1,084
Dư mua69,700
Dư bán100,000
Cao 52T 12,600
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T492,029
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS*405
P/E27.78
F P/E15.49
BVPS24,230
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | Cá nhân trong nước | 42,410,712 | 44.12 | ||
CĐ Nhà nước | 15,594,690 | 16.22 | |||
CĐ nước ngoài | 52,064 | 0.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 440,360 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 37,625,500 | 39.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Cá nhân trong nước | 42,093,134 | 43.68 | ||
CĐ Nhà nước | 15,594,690 | 16.18 | |||
CĐ nước ngoài | 325,812 | 0.34 | |||
Cổ phiếu quỹ | 440,360 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 37,921,413 | 39.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 233,810 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 41,854,968 | 47.75 | |||
CĐ Nhà nước | 14,176,991 | 16.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 440,360 | 0.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 81,058 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước khác | 30,867,240 | 35.21 |