Mở cửa11,650
Cao nhất11,750
Thấp nhất11,350
KLGD1,812,300
Vốn hóa1,127
Dư mua609,300
Dư bán146,100
Cao 52T 12,500
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T457,264
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS*424
P/E25.95
F P/E29.37
BVPS24,330
P/B0.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | Cá nhân trong nước | 42,410,712 | 44.12 | ||
CĐ Nhà nước | 15,594,690 | 16.22 | |||
CĐ nước ngoài | 52,064 | 0.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 440,360 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 37,625,500 | 39.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Cá nhân trong nước | 42,093,134 | 43.68 | ||
CĐ Nhà nước | 15,594,690 | 16.18 | |||
CĐ nước ngoài | 325,812 | 0.34 | |||
Cổ phiếu quỹ | 440,360 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 37,921,413 | 39.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 233,810 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 41,854,968 | 47.75 | |||
CĐ Nhà nước | 14,176,991 | 16.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 440,360 | 0.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 81,058 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước khác | 30,867,240 | 35.21 |