Mở cửa11,950
Cao nhất12,250
Thấp nhất11,900
KLGD58,000
Vốn hóa300
Dư mua8,600
Dư bán12,700
Cao 52T 19,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T145,041
NN mua-
% NN sở hữu1.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*1,900
P/E6.26
F P/E11.68
BVPS16,717
P/B0.71
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Hoài An | CTHĐQT | 1973 | N/a | 2,029,610 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | Phó CTHĐQT | 1971 | KS Điện - Điện tử | 200,379 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung | Phó CTHĐQT | - | N/a | 1,467,073 | N/A | |
Ông Đinh Thế Hiển | TVHĐQT | - | - | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 270,486 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | GĐ/Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 4,928 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Sương | GĐ | 1982 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trương Thị Phương Dung | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 24,335 | 2010 | |
Bà Trịnh Thị Thúy Liễu | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 103 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Tâm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 14,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Mai Hoài An | CTHĐQT | 1973 | N/a | 2,029,610 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | Phó CTHĐQT | 1971 | KS Điện - Điện tử | 208,379 | N/A | |
Ông Đinh Thế Hiển | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Trung | TVHĐQT | - | N/a | 1,467,073 | N/A | |
Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 270,486 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | GĐ/Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 4,928 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Sương | GĐ Tài chính | 1982 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trương Thị Phương Dung | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 24,335 | 2010 | |
Bà Trịnh Thị Thúy Liễu | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 103 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Tâm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 14,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Doãn Thị Bích Ngọc | CTHĐQT | 1957 | N/a | 1,344,936 | N/A |
Ông Mai Hoài An | Phó CTHĐQT | - | N/a | 2,029,610 | N/A | |
Ông Đinh Hoài Châu | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lâm Thiếu Quân | TVHĐQT | 1963 | KS Thủy lợi/ThS QT Hệ thống T.Tin | 1,469,558 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TVHĐQT | 1971 | KS Điện - Điện tử | 208,379 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung | TVHĐQT | - | N/a | 1,467,073 | N/A | |
Ông Trần Bằng Việt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 270,486 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | GĐ/Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 4,928 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Sương | GĐ Tài chính | 1982 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Phạm Đức Long | GĐ Kinh doanh | 1976 | KS Công nghệ Xenlulo-Giấy | 36,885 | N/A | |
Bà Trương Thị Phương Dung | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 24,335 | 2010 | |
Bà Trịnh Thị Thúy Liễu | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 103 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Tâm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |