Mở cửa11,950
Cao nhất12,250
Thấp nhất11,900
KLGD58,000
Vốn hóa300
Dư mua8,600
Dư bán12,700
Cao 52T 19,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T145,041
NN mua-
% NN sở hữu1.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*1,900
P/E6.26
F P/E11.68
BVPS16,717
P/B0.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 19,619,784 | 80.21 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 4,841,619 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 331,005 | 1.35 | ||
CĐ trong nước | 24,130,398 | 98.36 | |||
Cổ phiếu quỹ | 72,188 | 0.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 513,591 | 2.41 | ||
CĐ trong nước | 20,757,875 | 97.59 |