Mở cửa11,950
Cao nhất12,250
Thấp nhất11,900
KLGD58,000
Vốn hóa300
Dư mua8,600
Dư bán12,700
Cao 52T 19,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T145,041
NN mua-
% NN sở hữu1.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*1,900
P/E6.26
F P/E11.68
BVPS16,717
P/B0.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Mai Hoài An | 2,029,610 | 8.30 |
Nguyễn Ngọc trung | 1,467,073 | 6 | |
Doãn Thị Bích Ngọc | 1,344,936 | 5.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Mai Hoài An | 2,029,610 | 8.30 |
Nguyễn Ngọc trung | 1,467,073 | 6 | |
Doãn Thị Bích Ngọc | 1,344,936 | 5.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đức Thắng | 1,346,240 | 6.33 |
Doãn Thị Bích Ngọc | 1,214,488 | 5.71 |