Mở cửa2,400
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,400
KLGD83,400
Vốn hóa76
Dư mua496,900
Dư bán745,700
Cao 52T 3,400
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T245,069
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS*25
P/E95.16
F P/E15.28
BVPS10,445
P/B0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 | Cá nhân nước ngoài | 34,100 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 31,802,675 | 99.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 600 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 5,930 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 34,100 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 31,807,675 | 99.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 600 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 730 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 38,400 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 31,803,833 | 99.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 600 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 472 | 0.00 |