Mở cửa4,600
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,600
KLGD9,300
Vốn hóa124
Dư mua19,100
Dư bán66,400
Cao 52T 5,700
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T27,552
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta1.25
EPS*143
P/E32.13
F P/E12.17
BVPS10,828
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 21,697,138 | 82 | ||
CĐ Nhà nước | 4,762,800 | 18 | Tập đoàn Công nghiệp than khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 21,697,138 | 82 | ||
CĐ Nhà nước | 4,762,786 | 18 | Tập đoàn Công nghiệp than khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | - | 18 | ||
CĐ lớn | - | 59.70 | |||
CĐ Nhà nước | - | 22.19 |