Mở cửa9,600
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,600
KLGD99,100
Vốn hóa1,018
Dư mua111,700
Dư bán42,800
Cao 52T 13,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T124,279
NN mua87,100
% NN sở hữu89.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*212
P/E45.74
F P/E30.20
BVPS11,161
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Wang Jun Hong | CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Kỳ | TVHĐQT | 1940 | N/a | 8,333,000 | Độc lập | |
Ông Wei Xi | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Yim Fung (Diêm Phong) | TVHĐQT | 1963 | N/a | 35,350,000 | 2019 | |
Ông Huang Bo | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Quang Kỷ | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Hoàng Anh | GĐ Điều hành | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Bà Lê Thị Lan Hương | GĐ Tài chính | 1978 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Mai | KTT | 1994 | Cử nhân | 300 | N/A | |
Ông Lê Tất Thành | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 43,200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ | 20,000 | N/A | |
Bà Shen Jing | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Đào Hữu Nghĩa | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Wang Jun Hong | CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Kỳ | TVHĐQT | 1940 | N/a | 8,333,000 | Độc lập | |
Ông Wei Xi | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Yim Fung (Diêm Phong) | TVHĐQT | 1963 | N/a | 35,350,000 | 2019 | |
Ông Huang Bo | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Quang Kỷ | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Hoàng Anh | GĐ Điều hành | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Mai | KTT | 1994 | Cử nhân | 300 | N/A | |
Ông Lê Tất Thành | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 43,200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ | 20,000 | N/A | |
Bà Shen Jing | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Đào Hữu Nghĩa | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Wang Jun Hong | CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | |
Ông Huang Bo | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Kỳ | TVHĐQT | 1940 | N/a | 8,333,000 | Độc lập | |
Ông Wei Xi | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Yim Fung | TVHĐQT | 1963 | N/a | 35,350,000 | 2019 | |
Ông Bùi Quang Kỷ | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Lê Thị Lan Hương | GĐ Tài chính | 1978 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Mai | KTT | 1994 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Tất Thành | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 50,000 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ | 20,000 | N/A | |
Bà Shen Jing | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Đào Hữu Nghĩa | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |