Mở cửa10,700
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,300
KLGD134,310
Vốn hóa1,081
Dư mua51,790
Dư bán189,690
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T154,585
NN mua43,400
% NN sở hữu55.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS*247
P/E43.35
F P/E22.02
BVPS11,136
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 11,228,639 | 16.19 | ||
Cá nhân trong nước | 12,754,961 | 18.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,033,400 | 53.40 | |||
Tổ chức trong nước | 8,333,000 | 12.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,659,700 | 18.25 | ||
Cá nhân trong nước | 11,251,792 | 16.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,065,500 | 53.45 | |||
Tổ chức trong nước | 8,373,008 | 12.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,798,600 | 17.01 | ||
Cá nhân trong nước | 11,892,092 | 17.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,053,100 | 53.43 | |||
Tổ chức trong nước | 8,606,208 | 12.41 |