Mở cửa9,600
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,600
KLGD99,100
Vốn hóa1,018
Dư mua111,700
Dư bán42,800
Cao 52T 13,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T124,279
NN mua87,100
% NN sở hữu89.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*212
P/E45.74
F P/E30.20
BVPS11,161
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 11,228,639 | 16.19 | ||
Cá nhân trong nước | 12,754,961 | 18.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,033,400 | 53.40 | |||
Tổ chức trong nước | 8,333,000 | 12.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,659,700 | 18.25 | ||
Cá nhân trong nước | 11,251,792 | 16.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,065,500 | 53.45 | |||
Tổ chức trong nước | 8,373,008 | 12.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,798,600 | 17.01 | ||
Cá nhân trong nước | 11,892,092 | 17.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,053,100 | 53.43 | |||
Tổ chức trong nước | 8,606,208 | 12.41 |