Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,100
KLGD35,800
Vốn hóa18
Dư mua386,000
Dư bán29,100
Cao 52T 1,500
Thấp 52T600
KLBQ 52T7,730
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*-2,627
P/E-0.46
F P/E-
BVPS-20,900
P/B-0.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Tấn Dương | CTHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 6,518,565 | 1999 |
Bà Hồ Thị Tú Như | Phó CTHĐQT | 1977 | C.Đẳng Kế toán | 2,345,265 | 2016 | |
Ông Võ Thành Lập | TVHĐQT | 1977 | ĐH Bách khoa | 2003 | ||
Ông Nguyễn Phú Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 2,802,317 | 2013 | |
Ông Huỳnh Hải Triều | Phó GĐ | 1978 | CN Vật lý | 1,919,115 | 2015 | |
Ông Trần Quốc Phong | KTT | 1986 | CN Kinh tế | - | 2008 | |
Bà Trương Thị Hà Thanh | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | - | 2010 | |
Bà Trần Thị Diễm Ngọc | Thành viên BKS | 1984 | Trung cấp KT | - | 2006 | |
Bà Trần Thị Hân | Thành viên BKS | 1984 | TC Kế toán | - | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Tấn Dương | CTHĐQT/GĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 5,199,625 | 1999 |
Bà Trần Thị Hân | TVHĐQT | 1984 | TC Kế toán | 2005 | ||
Ông Huỳnh Hải Triều | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Vật lý | 1,565,850 | 2015 | |
Ông Nguyễn Phú Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 2,099,317 | 2013 | |
Bà Nguyễn Hoàng Oanh | KTT/TVHĐQT | 1984 | Kế Toán Tổng hợp | N/A | ||
Bà Trương Thị Hà Thanh | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Lê Tú Trinh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trương Hoàng Phôi | Thành viên BKS | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Nguyễn Tấn Dương | CTHĐQT/GĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 5,199,625 | 1999 |
Bà Hồ Thị Tú Như | Phó CTHĐQT | 1977 | C.Đẳng Kế toán | 2,345,265 | 2016 | |
Ông Võ Thành Lập | TVHĐQT | 1977 | ĐH Bách khoa | 2003 | ||
Ông Huỳnh Hải Triều | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Vật lý | 1,565,850 | 2015 | |
Ông Nguyễn Phú Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 2,099,317 | 2013 | |
Ông Trần Quốc Phong | KTT | 1986 | CN Kinh tế | - | 2008 | |
Bà Trương Thị Hà Thanh | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | - | 2010 | |
Bà Trần Thị Diễm Ngọc | Thành viên BKS | 1984 | Trung cấp KT | - | 2006 | |
Bà Trần Thị Hân | Thành viên BKS | 1984 | TC Kế toán | - | 2005 |