Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,100
KLGD35,800
Vốn hóa18
Dư mua386,000
Dư bán29,100
Cao 52T 1,500
Thấp 52T600
KLBQ 52T7,730
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*-2,627
P/E-0.46
F P/E-
BVPS-20,900
P/B-0.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 40,920 | 0.27 | ||
CĐ trong nước | 15,002,241 | 97.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 279,562 | 1.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ nước ngoài | 40,920 | 0.27 | ||
CĐ trong nước | 15,010,271 | 97.96 | |||
Cổ phiếu quỹ | 271,532 | 1.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/09/2016 | Cá nhân nước ngoài | 40,920 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 12,918,281 | 84.31 | |||
Cổ phiếu quỹ | 279,562 | 1.82 | |||
Tổ chức trong nước | 2,083,960 | 13.60 |