Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,100
KLGD35,800
Vốn hóa18
Dư mua386,000
Dư bán29,100
Cao 52T 1,500
Thấp 52T600
KLBQ 52T7,730
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*-2,627
P/E-0.46
F P/E-
BVPS-20,900
P/B-0.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Tấn Dương | 6,518,565 | 43.33 |
Nguyễn Phú Dũng | 2,802,317 | 18.63 | |
Huỳnh Hải Triều | 1,919,115 | 12.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Nguyễn Tấn Dương | 5,199,625 | 33.93 |
Nguyễn Phú Dũng | 2,099,317 | 13.70 | |
Huỳnh Hải Triều | 1,565,850 | 10.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Nguyễn Tấn Dương | 5,199,625 | 33.93 |
Hồ Thị Tú Như | 2,345,265 | 15.31 | |
Nguyễn Phú Dũng | 2,099,317 | 13.70 | |
Huỳnh Hải Triều | 1,565,850 | 10.22 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 978,935 | 6.39 |