Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 24,873,750 | 16.58 | ||
CĐ khác trong nước | 66,626,250 | 44.42 | |||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 24,750,000 | 16.50 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 33,750,000 | 22.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước khác | 39,390,087 | 39.39 | ||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 21,609,913 | 21.61 | |||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 16,500,000 | 16.50 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 22,500,000 | 22.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 12,012,500 | 77.50 | ||
CĐ lớn trong nước | 3,487,500 | 22.50 |