Mở cửa30,650
Cao nhất30,950
Thấp nhất30,350
KLGD4,220,500
Vốn hóa23,450
Dư mua97,200
Dư bán114,100
Cao 52T 35,500
Thấp 52T24,400
KLBQ 52T4,640,698
NN mua1,262,800
% NN sở hữu19.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*550
P/E55.74
F P/E5.88
BVPS26,943
P/B1.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Thành Tâm | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN QTKD/KS Hàng Hải | 91,356,517 | 2002 |
Bà Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | 13,333,333 | N/A | |
Ông Huỳnh Phát | TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Lân | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S Kinh tế | 399,304 | 2003 | |
Bà Nguyễn Mỹ Ngọc | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 2008 | ||
Ông Phan Anh Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 15,333 | 2010 | |
Ông Phạm Phúc Hiếu | KTT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 30,422 | 2012 | |
Bà Nguyễn Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Thế Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Tiến Thành | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Thành Tâm | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN QTKD/KS Hàng Hải | 177,906,517 | 2002 |
Bà Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | 13,333,333 | N/A | |
Ông Huỳnh Phát | TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Lân | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S Kinh tế | 399,304 | 2003 | |
Bà Nguyễn Mỹ Ngọc | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 2008 | ||
Ông Phan Anh Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 15,333 | 2010 | |
Ông Phạm Phúc Hiếu | KTT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 30,422 | 2012 | |
Bà Nguyễn Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Thế Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Tiến Thành | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Thành Tâm | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN QTKD/KS Hàng Hải | 159,654,055 | 2002 |
Bà Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | 13,333,333 | N/A | |
Ông Huỳnh Phát | TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Lân | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S Kinh tế | 399,304 | 2003 | |
Bà Nguyễn Mỹ Ngọc | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 2008 | ||
Ông Phan Anh Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 15,333 | 2010 | |
Ông Phạm Phúc Hiếu | KTT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 30,422 | 2012 | |
Bà Nguyễn Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Thế Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Tiến Thành | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |