Mở cửa30,650
Cao nhất30,950
Thấp nhất30,350
KLGD4,220,500
Vốn hóa23,450
Dư mua97,200
Dư bán114,100
Cao 52T 35,500
Thấp 52T24,400
KLBQ 52T4,640,698
NN mua1,262,800
% NN sở hữu19.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*550
P/E55.74
F P/E5.88
BVPS26,943
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,723,273 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 415,403,136 | 54.12 | |||
Tổ chức nước ngoài | 156,959,050 | 20.45 | |||
Tổ chức trong nước | 193,519,300 | 25.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,513,610 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 478,552,371 | 62.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 121,113,967 | 15.78 | |||
Tổ chức trong nước | 166,424,811 | 21.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/01/2022 | Cá nhân nước ngoài | 930,998 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 359,815,970 | 62.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,950,978 | 1.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 91,011,026 | 15.81 | |||
Tổ chức trong nước | 118,002,195 | 20.50 |