Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,500
KLGD
Vốn hóa22
Dư mua2,001
Dư bán500
Cao 52T 17,500
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.11
Beta-0.08
EPS*2,354
P/E7.43
F P/E5.79
BVPS17,518
P/B0
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Hùng Dũng | CTHĐQT | 1955 | CN TCKT | 110,080 | 1983 |
Ông Mai Ngọc Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 246,200 | N/A | |
Ông Lâm Văn Nguyễn Huy | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN CNTT | 54,230 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Sư phạm | 8,400 | 2001 | |
Ông Lâm Nhựt Minh | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 2,000 | 2004 | |
Bà Đinh Hoài Thanh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Thành viên BKS | - | N/a | 11,520 | N/A | |
Bà Nguyễn Út Thơ | Thành viên BKS | - | N/a | 3,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Hùng Dũng | CTHĐQT | 1955 | CN TCKT | 110,080 | 1983 |
Ông Mai Ngọc Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 246,200 | N/A | |
Ông Lâm Văn Nguyễn Huy | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN CNTT | 54,230 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Sư phạm | 8,400 | 2001 | |
Ông Lâm Nhựt Minh | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 2,000 | 2004 | |
Bà Đinh Hoài Thanh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Thành viên BKS | - | N/a | 11,520 | N/A | |
Bà Nguyễn Út Thơ | Thành viên BKS | - | N/a | 3,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Hùng Dũng | CTHĐQT | 1955 | CN TCKT | 110,080 | 1983 |
Ông Mai Ngọc Khoa | TVHĐQT | - | N/a | 54,230 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 246,200 | N/A | |
Ông Lâm Văn Nguyễn Huy | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN CNTT | 54,230 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Sư phạm | 8,400 | 2001 | |
Ông Lâm Nhựt Minh | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 2,000 | 2004 | |
Bà Đinh Hoài Thanh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Thành viên BKS | - | N/a | 11,520 | N/A | |
Bà Nguyễn Út Thơ | Thành viên BKS | - | N/a | 3,400 | N/A |