Mở cửa21,200
Cao nhất21,200
Thấp nhất20,800
KLGD22,820
Vốn hóa166
Dư mua13,480
Dư bán96,180
Cao 52T 29,100
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T32,613
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta3.39
EPS*2,019
P/E10.50
F P/E31.40
BVPS10,875
P/B1.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lý Xuân Tuyên | CTHĐQT | 1980 | N/a | 4,151,200 | N/A |
Ông Hà Ngọc Bình | TVHĐQT | 1961 | N/a | 1,162,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hưng | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Chưởng | GĐ/TVHĐQT | 1987 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Ông Đỗ Hữu Chiêm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Cung Lê Hoàng | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Hải | Trưởng BKS | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Đàm Nông Minh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Giang Nam | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lý Xuân Tuyên | CTHĐQT | 1980 | N/a | 4,151,200 | N/A |
Ông Hà Ngọc Bình | TVHĐQT | 1961 | N/a | 1,162,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hưng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Văn Chưởng | GĐ/TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Hữu Chiêm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Hảo | Phó GĐ | 1967 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 4,152,469 | N/A | |
Ông Cung Lê Hoàng | KTT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Hải | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đàm Nông Minh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Giang Nam | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lý Xuân Tuyên | CTHĐQT | 1980 | N/a | 4,151,200 | N/A |
Ông Đặng Văn Lâm | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Hà Ngọc Bình | TVHĐQT | 1961 | N/a | 1,162,400 | N/A | |
Ông Trần Văn Chưởng | GĐ/TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Hữu Chiêm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Hảo | Phó GĐ | - | ThS Xây dựng | 1,600 | N/A | |
Ông Cung Lê Hoàng | KTT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Long | Trưởng BKS | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Đàm Nông Minh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Giang Nam | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |