Mở cửa17,300
Cao nhất17,300
Thấp nhất17,000
KLGD14,111
Vốn hóa138
Dư mua11,889
Dư bán51,889
Cao 52T 29,100
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T40,169
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.61
EPS*2,019
P/E8.49
F P/E25.40
BVPS10,875
P/B1.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.01 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,519,858 | 31.50 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,162,857 | 14.53 | |||
CĐ Nhà nước | 4,150,869 | 51.89 | Tổng Công ty Khoáng sản - TKV | ||
Tổ chức trong nước | 166,016 | 2.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 700 | 0.01 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,519,858 | 31.50 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,162,857 | 14.54 | |||
CĐ Nhà nước | 4,150,869 | 51.89 | Tổng Công ty Khoáng sản - TKV | ||
Tổ chức trong nước | 165,716 | 2.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,455,958 | 30.70 | ||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,162,857 | 14.54 | |||
CĐ Nhà nước | 4,150,869 | 51.89 | Tổng Công ty Khoáng sản - TKV | ||
Tổ chức trong nước | 230,316 | 2.88 |