Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD-
Vốn hóa20
Dư mua2,000
Dư bán2,600
Cao 52T 14,300
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T807
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.15
EPS*1,939
P/E6.81
F P/E9.90
BVPS15,257
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyến Tấn Lực | CTHĐQT | - | N/a | 465,000 | N/A |
Ông Lê Duy Cửu | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 420,000 | N/A | |
Ông Võ Trị | GĐ/TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 179,795 | 1999 | |
Ông Nguyễn Thị Tuyết Loan | KTT | 1977 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Thị Tuyết Loan | KTT | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1978 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Phạm Đắc Văn | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Phan Thị Vân Hà | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyến Tấn Lực | CTHĐQT | - | N/a | 465,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phước Vĩnh Khải | TVHĐQT | 1959 | TC Điện | 15,190 | 2008 | |
Ông Phạm Ngọc Quang | TVHĐQT | 1965 | N/a | 465,000 | N/A | |
Ông Võ Trị | GĐ/TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 179,795 | 1999 | |
Ông Nguyễn Thị Tuyết Loan | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1978 | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Đắc Văn | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Phan Thị Vân Hà | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Duy Cửu | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 420,000 | N/A |
Ông Phạm Ngọc Quang | TVHĐQT | 1965 | N/a | 465,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Vĩnh Khải | GĐ/TVHĐQT | 1959 | TC Điện | 15,190 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó GĐ | 1962 | Đại học | 3,100 | 1992 | |
Ông Võ Trị | KTT | 1962 | CN Kinh tế | 179,795 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1978 | Đại học | N/A | ||
Bà Phan Thị Vân Hà | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trịnh Giang Nam | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |