Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD
Vốn hóa20
Dư mua2,000
Dư bán2,600
Cao 52T 14,300
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T807
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.15
EPS*1,939
P/E6.81
F P/E9.90
BVPS15,257
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 644,800 | 42.99 | |||
Tổ chức trong nước | 855,000 | 57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 643,800 | 42.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 855,000 | 57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 644,800 | 42.99 | ||
CĐ Nhà nước | 465,000 | 31 | CTCP Điện lực Khánh Hòa | ||
Tổ chức nước ngoài | 200 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 390,000 | 26 |