Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD
Vốn hóa20
Dư mua2,000
Dư bán2,600
Cao 52T 14,300
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T807
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.15
EPS*1,939
P/E6.81
F P/E9.90
BVPS15,257
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Điện lực Khánh Hòa | 465,000 | 31 |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | 390,000 | 26 | |
Võ Trị | 183,395 | 12.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Điện lực Khánh Hòa | 465,000 | 31 |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | 390,000 | 26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Điện lực Khánh Hòa | 465,000 | 31 |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | 390,000 | 26 |