Mở cửa56,500
Cao nhất56,500
Thấp nhất55,800
KLGD228,300
Vốn hóa16,171
Dư mua15,300
Dư bán7,400
Cao 52T 65,200
Thấp 52T49,700
KLBQ 52T656,050
NN mua-
% NN sở hữu18.03
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.01
Beta-0.05
EPS*130
P/E436.02
F P/E20.47
BVPS24,634
P/B2.29
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 896,322 | 1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 36,918,854 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đức Trí | TVHĐQT | 1966 | T.S Kinh tế | 11,470 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương | TVHĐQT | 1978 | ThS Luật | 10,842 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thuận | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 92,919 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | T.S Kinh tế | 200,000 | N/A | |
Ông Trần Quốc Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 627,913 | 2011 | |
Bà Vương Bửu Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 2,757,299 | 1993 | |
Bà Vương Ngọc Xiềm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN QTDN | 4,571,894 | 1993 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 271,060 | 2008 | |
Ông Mã Thanh Danh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Mai Xuân Trầm | Phó TGĐ | 1974 | MBA Kinh tế | 271,067 | 2007 | |
Ông Nguyễn Công Hạo | Phó TGĐ | - | N/a | 10,842 | N/A | |
Ông Trần Tiến Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 333,078 | 2010 | |
Ông Wang Ching Hua | Phó TGĐ | 1962 | Công nghệ thực phẩm | 1,428,865 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Oanh | KTT | 1972 | CN QTKD | 142,400 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi | Trưởng BKS | 1985 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,008 | 2020 | |
Bà Lương Mỹ Duyên | Thành viên BKS | 1964 | CN TCKT | 15,000 | 1993 | |
Ông Lương Quang Hiển | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 20,000 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 826,680 | 1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 34,327,033 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đức Trí | TVHĐQT | 1966 | T.S Kinh tế | 10,580 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương | TVHĐQT | 1978 | ThS Luật | 10,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thuận | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 85,700 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | T.S Kinh tế | 200,000 | N/A | |
Ông Trần Quốc Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 579,127 | 2011 | |
Bà Vương Bửu Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 2,543,000 | 1993 | |
Bà Vương Ngọc Xiềm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN QTDN | 343,000 | 1993 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 250,000 | 2008 | |
Ông Mã Thanh Danh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Mai Xuân Trầm | Phó TGĐ | 1974 | MBA Kinh tế | 250,007 | 2007 | |
Ông Trần Tiến Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 307,200 | 2010 | |
Ông Wang Ching Hua | Phó TGĐ | 1962 | Công nghệ thực phẩm | 1,317,846 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Oanh | KTT | 1972 | CN QTKD | 142,400 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi | Trưởng BKS | 1985 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,008 | 2020 | |
Bà Lương Mỹ Duyên | Thành viên BKS | 1964 | CN TCKT | 15,000 | 1993 | |
Ông Lương Quang Hiển | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 20,000 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 526,680 | 1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 34,027,033 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đức Trí | TVHĐQT | 1966 | T.S Kinh tế | 580 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương | TVHĐQT | 1978 | ThS Luật | 13,200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thuận | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 75,700 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 329,127 | 2011 | |
Bà Vương Bửu Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 2,343,000 | 1993 | |
Bà Vương Ngọc Xiềm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN QTDN | 8,063,000 | 1993 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 2008 | ||
Ông Mã Thanh Danh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Mai Xuân Trầm | Phó TGĐ | 1974 | MBA Kinh tế | 7 | 2007 | |
Ông Trần Tiến Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 57,200 | 2010 | |
Ông Wang Ching Hua | Phó TGĐ | 1962 | Công nghệ thực phẩm | 1,217,846 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Oanh | KTT | 1972 | CN QTKD | 92,400 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi | Trưởng BKS | 1985 | ThS Tài chính Ngân hàng | 8 | 2020 | |
Bà Lương Mỹ Duyên | Thành viên BKS | 1964 | CN TCKT | 1993 | ||
Ông Lương Quang Hiển | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 1999 |