CTCP Tập đoàn KIDO (HOSE: KDC)

KIDO Group Corporation

55,800

-700 (-1.24%)
14/03/2025 13:03

Mở cửa56,500

Cao nhất56,500

Thấp nhất55,800

KLGD228,300

Vốn hóa16,171

Dư mua15,300

Dư bán7,400

Cao 52T 65,200

Thấp 52T49,700

KLBQ 52T656,050

NN mua-

% NN sở hữu18.03

Cổ tức TM600

T/S cổ tức0.01

Beta-0.05

EPS*130

P/E436.02

F P/E20.47

BVPS24,634

P/B2.29

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng KDC: VNM MSN VHC MBS SAB
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Tập đoàn KIDO

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
06/02/2025Ông Trần Kim ThànhCTHĐQT1960CN QTKD896,3221993
Ông Trần Lệ NguyênTGĐ/Phó CTHĐQT1968CN QTKD36,918,8541992
Ông Nguyễn Đức TríTVHĐQT1966T.S Kinh tế11,470Độc lập
Ông Nguyễn Gia Huy ChươngTVHĐQT1978ThS Luật10,842Độc lập
Ông Nguyễn Văn ThuậnTVHĐQT1962T.S K.Tế92,919Độc lập
Bà Nguyễn Thị Xuân LiễuTVHĐQT/Phó TGĐ1958T.S Kinh tế200,000N/A
Ông Trần Quốc NguyênTVHĐQT/Phó TGĐ1970CN QTKD627,9132011
Bà Vương Bửu LinhTVHĐQT/Phó TGĐ1965CN QTKD2,757,2991993
Bà Vương Ngọc XiềmTVHĐQT/Phó TGĐ1962CN QTDN4,571,8941993
Ông Bùi Thanh TùngPhó TGĐ1972CN QTKD271,0602008
Ông Mã Thanh DanhPhó TGĐ1971CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹN/A
Ông Mai Xuân TrầmPhó TGĐ1974MBA Kinh tế271,0672007
Ông Nguyễn Công HạoPhó TGĐ-N/a10,842N/A
Ông Trần Tiến HoàngPhó TGĐ1974CN Kinh tế333,0782010
Ông Wang Ching HuaPhó TGĐ1962Công nghệ thực phẩm1,428,8651993
Bà Nguyễn Thị OanhKTT1972CN QTKD142,4002011
Bà Nguyễn Thị Ngọc ChiTrưởng BKS1985ThS Tài chính Ngân hàng2,0082020
Bà Lương Mỹ DuyênThành viên BKS1964CN TCKT15,0001993
Ông Lương Quang HiểnThành viên BKS1967ThS QTKD20,0001999
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Trần Kim ThànhCTHĐQT1960CN QTKD826,6801993
Ông Trần Lệ NguyênTGĐ/Phó CTHĐQT1968CN QTKD34,327,0331992
Ông Nguyễn Đức TríTVHĐQT1966T.S Kinh tế10,580Độc lập
Ông Nguyễn Gia Huy ChươngTVHĐQT1978ThS Luật10,000Độc lập
Ông Nguyễn Văn ThuậnTVHĐQT1962T.S K.Tế85,700Độc lập
Bà Nguyễn Thị Xuân LiễuTVHĐQT/Phó TGĐ1958T.S Kinh tế200,000N/A
Ông Trần Quốc NguyênTVHĐQT/Phó TGĐ1970CN QTKD579,1272011
Bà Vương Bửu LinhTVHĐQT/Phó TGĐ1965CN QTKD2,543,0001993
Bà Vương Ngọc XiềmTVHĐQT/Phó TGĐ1962CN QTDN343,0001993
Ông Bùi Thanh TùngPhó TGĐ1972CN QTKD250,0002008
Ông Mã Thanh DanhPhó TGĐ1971CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹN/A
Ông Mai Xuân TrầmPhó TGĐ1974MBA Kinh tế250,0072007
Ông Trần Tiến HoàngPhó TGĐ1974CN Kinh tế307,2002010
Ông Wang Ching HuaPhó TGĐ1962Công nghệ thực phẩm1,317,8461993
Bà Nguyễn Thị OanhKTT1972CN QTKD142,4002011
Bà Nguyễn Thị Ngọc ChiTrưởng BKS1985ThS Tài chính Ngân hàng2,0082020
Bà Lương Mỹ DuyênThành viên BKS1964CN TCKT15,0001993
Ông Lương Quang HiểnThành viên BKS1967ThS QTKD20,0001999
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Trần Kim ThànhCTHĐQT1960CN QTKD526,6801993
Ông Trần Lệ NguyênTGĐ/Phó CTHĐQT1968CN QTKD34,027,0331992
Ông Nguyễn Đức TríTVHĐQT1966T.S Kinh tế580Độc lập
Ông Nguyễn Gia Huy ChươngTVHĐQT1978ThS Luật13,200Độc lập
Ông Nguyễn Văn ThuậnTVHĐQT1962T.S K.Tế75,700Độc lập
Bà Nguyễn Thị Xuân LiễuTVHĐQT/Phó TGĐ1958T.S Kinh tếN/A
Ông Trần Quốc NguyênTVHĐQT/Phó TGĐ1970CN QTKD329,1272011
Bà Vương Bửu LinhTVHĐQT/Phó TGĐ1965CN QTKD2,343,0001993
Bà Vương Ngọc XiềmTVHĐQT/Phó TGĐ1962CN QTDN8,063,0001993
Ông Bùi Thanh TùngPhó TGĐ1972CN QTKD2008
Ông Mã Thanh DanhPhó TGĐ1971CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹN/A
Ông Mai Xuân TrầmPhó TGĐ1974MBA Kinh tế72007
Ông Trần Tiến HoàngPhó TGĐ1974CN Kinh tế57,2002010
Ông Wang Ching HuaPhó TGĐ1962Công nghệ thực phẩm1,217,8461993
Bà Nguyễn Thị OanhKTT1972CN QTKD92,4002011
Bà Nguyễn Thị Ngọc ChiTrưởng BKS1985ThS Tài chính Ngân hàng82020
Bà Lương Mỹ DuyênThành viên BKS1964CN TCKT1993
Ông Lương Quang HiểnThành viên BKS1967ThS QTKD1999