Mở cửa56,500
Cao nhất56,500
Thấp nhất55,800
KLGD264,400
Vốn hóa16,200
Dư mua15,400
Dư bán5,700
Cao 52T 65,200
Thấp 52T49,700
KLBQ 52T656,050
NN mua100
% NN sở hữu18.03
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.01
Beta-0.05
EPS*130
P/E436.02
F P/E20.47
BVPS24,634
P/B2.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2024 | CĐ nước ngoài | 51,117,095 | 17.64 | ||
CĐ trong nước | 238,689,221 | 82.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/11/2022 | CĐ nước ngoài | 71,765,189 | 25.67 | ||
CĐ trong nước | 207,796,189 | 74.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 251,624,010 | 89.95 | ||
Cổ phiếu quỹ | 28,117,346 | 10.05 |