Mở cửa56,600
Cao nhất57,400
Thấp nhất56,300
KLGD399,700
Vốn hóa16,432
Dư mua1,600
Dư bán13,000
Cao 52T 65,200
Thấp 52T49,700
KLBQ 52T614,604
NN mua13,200
% NN sở hữu17.93
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.01
Beta0.19
EPS*130
P/E439.88
F P/E20.65
BVPS24,634
P/B2.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2024 | CĐ nước ngoài | 51,117,095 | 17.64 | ||
CĐ trong nước | 238,689,221 | 82.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/11/2022 | CĐ nước ngoài | 71,765,189 | 25.67 | ||
CĐ trong nước | 207,796,189 | 74.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 251,624,010 | 89.95 | ||
Cổ phiếu quỹ | 28,117,346 | 10.05 |