Mở cửa32,100
Cao nhất32,700
Thấp nhất31,950
KLGD3,042,000
Vốn hóa32,508
Dư mua127,000
Dư bán97,800
Cao 52T 36,200
Thấp 52T30,000
KLBQ 52T2,732,906
NN mua260,300
% NN sở hữu36.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*935
P/E34.58
F P/E41.41
BVPS19,236
P/B1.68
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Mai Trần Thanh Trang | CTHĐQT | 1976 | CN Luật/CN Quản lý đất đai | 23,778,966 | 2005 |
Ông Lý Điền Sơn | Phó CTHĐQT | 1966 | CN ĐH Văn Hóa | 13,512,529 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1960 | Thạc sỹ | 2,425,445 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN KTTC/ACCA | Độc lập | ||
Ông Vương Văn Minh | TGĐ | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,019,309 | 2021 | |
Ông Lê Hoàng Khởi | Phó TGĐ | 1988 | KS Xây dựng | 2,495,490 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Dương | Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 117,545 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Tâm | GĐ Tài chính | - | N/a | 460,047 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Thủy | KTT | 1983 | ThS Tài chính | 100,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 6,987 | 2020 | |
Bà Lê Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN QTKD | 10,000 | N/A | |
Bà Vương Hoàng Thảo Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 5,342 | 2017 | |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 46,835 | N/A | |
Ông Đặng Thế Lương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 11,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Mai Trần Thanh Trang | CTHĐQT | 1976 | CN Luật | 23,778,966 | 2005 |
Ông Lý Điền Sơn | Phó CTHĐQT | 1966 | CN ĐH Văn Hóa | 13,512,529 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1960 | KS Địa chất | 2,425,445 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN KTTC/ACCA | Độc lập | ||
Ông Vương Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,019,309 | 2021 | |
Ông Lê Hoàng Khởi | Phó TGĐ | 1988 | KS Xây dựng | 2,495,490 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Dương | Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | 117,545 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Tâm | GĐ Tài chính | - | N/a | 460,047 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Thủy | KTT | 1983 | ThS Tài chính | 100,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 6,987 | 2020 | |
Bà Lưu Thị Xuân Lai | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Vương Hoàng Thảo Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 5,342 | 2017 | |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 46,835 | N/A | |
Ông Đặng Thế Lương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 11,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Mai Trần Thanh Trang | CTHĐQT | 1976 | CN Luật | 20,344,515 | 2005 |
Ông Lý Điền Sơn | Phó CTHĐQT | 1966 | CN ĐH Văn Hóa | 11,193,209 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1960 | KS Địa chất | 2,204,951 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN KTTC/ACCA | Độc lập | ||
Ông Vương Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 4,563,009 | 2021 | |
Ông Lê Hoàng Khởi | Phó TGĐ | 1988 | KS Xây dựng | 1,495,900 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Dương | Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | 15,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Trang | Phó TGĐ | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,549,614 | 2020 | |
Ông Trương Minh Duy | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 715,120 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thu Thủy | KTT | 1983 | ThS Tài chính | 138,200 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 6,352 | 2020 | |
Bà Lưu Thị Xuân Lai | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Vương Hoàng Thảo Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 4,857 | 2017 | |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 29,850 | N/A | |
Ông Đặng Thế Lương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 33,000 | N/A |