Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,400
KLGD100
Vốn hóa163
Dư mua5,200
Dư bán137,800
Cao 52T 8,100
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T27,616
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM375
T/S cổ tức0.06
Beta1.35
EPS*224
P/E27.53
F P/E13.09
BVPS10,569
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bạch Ngọc Văn | CT Danh dự HĐQT | 1975 | ThS QTKD | 7,880,244 | 2000 |
Ông Mai Thành Công | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 5,090,776 | 2002 | |
Bà Trần Tú Khanh | TVHĐQT | 1982 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 8,600 | 2005 | |
Bà Dương Thị Thanh Nguyệt | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 6,028,972 | 2001 | |
Ông Phạm Minh Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 5,242,888 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mai Thái Sơn | Phó TGĐ | - | - | N/A | ||
Bà Trần Thị Điệp | KTT | 1975 | CN TCKT | 4,500 | 2001 | |
Bà Trần Thị Mai Trinh | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 11,500 | 2001 | |
Ông Trần Công Lý | Thành viên BKS | 1977 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2001 | ||
Bà Trần Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1972 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bạch Ngọc Văn | CT Danh dự HĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,337,376 | 2000 |
Ông Đoàn Huỳnh Dũng | Phó CTHĐQT | 1963 | CN K.Tế Ngoại Thương | 10,000 | 1985 | |
Ông Đặng Quốc Việt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Thanh Nguyệt | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 6,028,972 | 2001 | |
Ông Phạm Minh Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 1999 | ||
Bà Trần Thị Điệp | KTT | 1975 | CN TCKT | 4,500 | 2001 | |
Bà Trần Thị Mai Trinh | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 11,500 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 8,600 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1972 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bạch Ngọc Văn | CT Danh dự HĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,337,376 | 2000 |
Ông Đoàn Huỳnh Dũng | Phó CTHĐQT | 1963 | CN K.Tế Ngoại Thương | 7,638,664 | 1985 | |
Ông Phan Hùng Minh | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2017 | ||
Bà Dương Thị Thanh Nguyệt | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 6,028,972 | 2001 | |
Ông Phạm Minh Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 5,294,588 | 1999 | |
Bà Trần Thị Điệp | KTT | 1975 | CN TCKT | 4,500 | 2001 | |
Bà Trần Thị Mai Trinh | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 11,500 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | - | N/a | 8,600 | N/A | |
Bà Vũ Thị Minh Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | 2,100 | N/A |